MODEL |
|
Hành trình khoan |
80 mm |
Khoảng cách từ mũi khoan đến mâm khoan |
620 mm |
Khoảng cách từ mũi khoan đến ống trụ |
182.5 mm |
Đường kính mũi khoan |
3 - 16 mm |
Lỗ côn lắp ổ khoan |
0 |
Cấp tốc độ |
450-1530 |
Motor (HP, Pha, Tốc độ: vòng/phút) |
1/2HP-1P-4P |
Dây CUROA/BULY |
Bảng A – 2 buly |
Kích thước máy |
700X350X1400 |
Trọng lượng máy |
90 Kg |
Bảo hành | 12 Tháng |